He is a valedictorian alumnus of this school.
Dịch: Anh ấy là một cựu thủ khoa của trường này.
The valedictorian alumnus gave an inspirational speech.
Dịch: Cựu thủ khoa đã có một bài phát biểu đầy cảm hứng.
Cựu sinh viên tốt nghiệp hàng đầu
12/06/2025
/æd tuː/
có khả năng phân biệt, nhận thức rõ ràng
liệu pháp làm đẹp
máy ghi âm kỹ thuật số
người đàn ông ở độ tuổi bốn mươi
quả hồng
nỗ lực quảng bá
mật ong cà chua
thuộc về Philippines; người Philippines