The thermometric device accurately measures the temperature.
Dịch: Thiết bị đo nhiệt độ đo chính xác nhiệt độ.
He used a thermometric device to check the boiling point of the water.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một thiết bị đo nhiệt độ để kiểm tra điểm sôi của nước.
theo dõi ai đó trên Instagram một cách bí mật hoặc lén lút