The captain dared to dispatch the ship through the storm.
Dịch: Thuyền trưởng dũng cảm gửi tàu vượt qua cơn bão.
They dared to dispatch a ship to the isolated island.
Dịch: Họ dũng cảm gửi một con tàu đến hòn đảo cô lập.
dũng cảm gửi
can đảm điều
sự điều tàu
dũng cảm
27/09/2025
/læp/
âm thanh sóng
Chai đựng nước sốt
của không ai cho
gia súc
niềm tin của người tiêu dùng
Không gian rộng rãi
Sân giải trí, khu vui chơi
nền kinh tế ứng dụng di động