The captain dared to dispatch the ship through the storm.
Dịch: Thuyền trưởng dũng cảm gửi tàu vượt qua cơn bão.
They dared to dispatch a ship to the isolated island.
Dịch: Họ dũng cảm gửi một con tàu đến hòn đảo cô lập.
dũng cảm gửi
can đảm điều
sự điều tàu
dũng cảm
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
uống rượu quá mức
làm khô, làm mất nước
nhựa thô
đánh giá nhiệm vụ
áo choàng mặc ở nhà
video hấp dẫn
Thành phố đổi mới sáng tạo
Bữa tiệc năm mới