The captain dared to dispatch the ship through the storm.
Dịch: Thuyền trưởng dũng cảm gửi tàu vượt qua cơn bão.
They dared to dispatch a ship to the isolated island.
Dịch: Họ dũng cảm gửi một con tàu đến hòn đảo cô lập.
dũng cảm gửi
can đảm điều
sự điều tàu
dũng cảm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sự đình chỉ giấy phép
cung cấp
kỳ diệu, điều kỳ diệu
tấn công nguy hiểm
địa điểm khảo cổ
vé nhận lại đồ/hành lý
cổ
hàng tạp hóa