The captain dared to dispatch the ship through the storm.
Dịch: Thuyền trưởng dũng cảm gửi tàu vượt qua cơn bão.
They dared to dispatch a ship to the isolated island.
Dịch: Họ dũng cảm gửi một con tàu đến hòn đảo cô lập.
dũng cảm gửi
can đảm điều
sự điều tàu
dũng cảm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cáp treo
quyết tâm
danh sách mới nhất
Giữ bình tĩnh
thành phố âm nhạc
thành công trong học thuật
áo khoác
hệ thống KRX