The assembler converted assembly language into machine code.
Dịch: Người lắp ráp chuyển đổi mã hợp ngữ thành mã máy.
He works as an assembler in the electronics factory.
Dịch: Anh ấy làm việc như một người lắp ráp trong nhà máy điện tử.
người lắp ráp
trình biên dịch
lắp ráp
lắp ráp, tập hợp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
quản lý chi phí
diễn đạt, thể hiện rõ ràng
thanh điều khiển trong lò phản ứng hạt nhân
thiết bị điện tử
Thiết bị giảm tiếng ồn
khu vực bùn lầy
Tạo hình cơ thể
duy trì công suất