The arranger created a beautiful arrangement for the orchestra.
Dịch: Người sắp xếp đã tạo ra một bản hòa âm đẹp cho dàn nhạc.
She works as an arranger for various music festivals.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người sắp xếp cho nhiều lễ hội âm nhạc.
người tổ chức
nhà soạn nhạc
bản hòa âm
sắp xếp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tình yêu vĩnh cửu
Giải thưởng thời trang
phi thường, xuất sắc
vệ sinh xử lý
hợp tác điều tra
đội bóng chuyền
tính bối cảnh
những trải nghiệm đáng nhớ