The artist used a sketch board to create his preliminary designs.
Dịch: Nghệ sĩ đã sử dụng bảng phác thảo để tạo ra các thiết kế sơ bộ.
Kids enjoy doodling on their sketch boards.
Dịch: Trẻ em thích vẽ nguệch ngoạc trên bảng phác thảo của chúng.
bảng vẽ
bảng nghệ thuật
bản phác thảo
phác thảo
05/07/2025
/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
quỹ chi tiêu và tiết kiệm chung
nhân tố kinh tế
có ảnh hưởng
có năng lực, có khả năng
Cái gì ở trên
Nhiễm trùng lỗ chân lông
ngành công nghiệp gỗ
đội bóng Nhật Bản