The artist used a sketch board to create his preliminary designs.
Dịch: Nghệ sĩ đã sử dụng bảng phác thảo để tạo ra các thiết kế sơ bộ.
Kids enjoy doodling on their sketch boards.
Dịch: Trẻ em thích vẽ nguệch ngoạc trên bảng phác thảo của chúng.
bảng vẽ
bảng nghệ thuật
bản phác thảo
phác thảo
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
tiết kiệm
Phẫu thuật cột sống
Du lịch mạo hiểm
Trêu chọc khuyết điểm
phải trả giá
hệ bạch huyết
mạch vòng
sự giao tiếp, sự truyền đạt thông tin