The celebrity was quick to endorse the new product.
Dịch: Ngôi sao nổi tiếng đã nhanh chóng ủng hộ sản phẩm mới.
Many organizations endorse the initiative for climate change.
Dịch: Nhiều tổ chức ủng hộ sáng kiến về biến đổi khí hậu.
hỗ trợ
phê duyệt
sự chấp thuận
chấp thuận
10/09/2025
/frɛntʃ/
xuống
ghép tủy xương
công ty sản xuất truyền thông
đại học toàn thời gian
cây quý tộc
thỏa thuận bồi thường
Căn hộ nhỏ, tiện nghi
liệu pháp insulin