The celebrity was quick to endorse the new product.
Dịch: Ngôi sao nổi tiếng đã nhanh chóng ủng hộ sản phẩm mới.
Many organizations endorse the initiative for climate change.
Dịch: Nhiều tổ chức ủng hộ sáng kiến về biến đổi khí hậu.
hỗ trợ
phê duyệt
sự chấp thuận
chấp thuận
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
thước góc
khu vực quan trọng, khu vực trọng yếu
Đi du lịch đến đảo Cát Bà
cảnh báo kèm phạt tiền
dè chừng
bệnh xương khớp
Sách ảnh dành cho trẻ em
doanh nghiệp nhỏ