The celebrity was quick to endorse the new product.
Dịch: Ngôi sao nổi tiếng đã nhanh chóng ủng hộ sản phẩm mới.
Many organizations endorse the initiative for climate change.
Dịch: Nhiều tổ chức ủng hộ sáng kiến về biến đổi khí hậu.
máy bay chống máy bay không người lái