The chief stewardess ensured that all passengers were comfortable.
Dịch: Trưởng tiếp viên hàng không đảm bảo rằng tất cả hành khách đều thoải mái.
She was promoted to chief stewardess after many years of service.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức lên trưởng tiếp viên hàng không sau nhiều năm phục vụ.
The chief stewardess briefed the crew before the flight.
Dịch: Trưởng tiếp viên hàng không đã thông báo cho phi hành đoàn trước chuyến bay.