She reassured him that everything would be fine.
Dịch: Cô ấy đã trấn an anh rằng mọi thứ sẽ ổn.
The teacher reassured the students before the exam.
Dịch: Giáo viên đã trấn an các học sinh trước kỳ thi.
đảm bảo
an ủi
sự trấn an
trấn an
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Điều phối viên thể thao
cấm, không cho phép
dũng cảm
vợt bóng bàn
hệ quả
tiêu chí đánh giá
Truyền thống Hàn Quốc
Sản phẩm cao cấp