The construction unit is responsible for building the bridge.
Dịch: Đơn vị thi công chịu trách nhiệm xây dựng cây cầu.
Which construction unit is in charge of this project?
Dịch: Đơn vị thi công nào chịu trách nhiệm cho dự án này?
đội xây dựng
nhà thầu
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Báo động, lo sợ
cài đặt đúng
biện pháp ngoại giao
bảo đảm sự bảo vệ
quan sát lâm sàng
Lệch thị (tật khúc xạ mắt)
phẫu thuật tạo hình cánh tay
lịch trình khai trương