He is currently in an apprenticeship to become a carpenter.
Dịch: Anh ấy hiện đang trong thời gian học việc để trở thành thợ mộc.
Apprenticeships provide valuable hands-on experience.
Dịch: Chương trình học việc cung cấp trải nghiệm thực tế quý giá.
thực tập
thời gian thực tập
người học việc
học việc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người làm đất, nông dân
hoàn toàn không muốn
sự chọn lựa của khách hàng
viêm cầu thận lupus
kết quả thi
thông tin toàn diện
chất xúc tác tăng cường độ bám dính
Xúc xích thịt