He is currently in an apprenticeship to become a carpenter.
Dịch: Anh ấy hiện đang trong thời gian học việc để trở thành thợ mộc.
Apprenticeships provide valuable hands-on experience.
Dịch: Chương trình học việc cung cấp trải nghiệm thực tế quý giá.
thực tập
thời gian thực tập
người học việc
học việc
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
sổ cái
gia đình hạnh phúc, viên mãn
Khách hàng trung thành
Kiến thức tài chính
video nằm ngang
có biểu hiện tương tự
trại tạm
tiếp cận phương tiện