She is currently in a traineeship at a local company.
Dịch: Cô ấy hiện đang thực tập tại một công ty địa phương.
The traineeship program lasts for six months.
Dịch: Chương trình thực tập kéo dài trong sáu tháng.
thực tập sinh
học nghề
người thực tập
đào tạo
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
dự cảm, linh cảm
Dung dịch vệ sinh
Chợ lớn
kệ đựng đồ
van hai lá
xe buýt vận chuyển
đường thủy
chọn làm trợ lý