The soldiers set up their encampment near the river.
Dịch: Các binh sĩ đã lập trại tạm gần con sông.
The hikers found a perfect encampment in the woods.
Dịch: Những người đi bộ đường dài đã tìm thấy một khu vực cắm trại hoàn hảo trong rừng.
trại
căn cứ
cắm trại
thiết lập trại
07/11/2025
/bɛt/
Mặt hàng phẩm giá cao
mất trí nhớ do bệnh mạch máu não
đã qua đời
Viện an ninh
Cú nhấp chuột tai hại
Quản trị kinh doanh
kỹ thuật viết
mặt hàng văn hóa