You need a key to access the vehicle.
Dịch: Bạn cần chìa khóa để tiếp cận phương tiện.
The police accessed the vehicle to search for evidence.
Dịch: Cảnh sát tiếp cận xe để tìm kiếm bằng chứng.
vào xe
lên xe
sự tiếp cận
tiếp cận
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
kiểm tra sức khỏe định kỳ
loài rùa
hạnh phúc của gia đình nhỏ
Lời chúc Tết
Hôn lễ riêng tư
công ty chăn nuôi
Khoa học về thị giác
Công ty CP Chăn nuôi C.P Việt Nam