You need a key to access the vehicle.
Dịch: Bạn cần chìa khóa để tiếp cận phương tiện.
The police accessed the vehicle to search for evidence.
Dịch: Cảnh sát tiếp cận xe để tìm kiếm bằng chứng.
vào xe
lên xe
sự tiếp cận
tiếp cận
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
khinh thường
cảm giác khác biệt
liệu pháp thay thế
màn trình diễn pháo
sách hướng dẫn làm đẹp
tập hợp các tác phẩm văn học, nghệ thuật
kịch bản khó xảy ra
khó tiếp cận