The patients show similar signs of fever and fatigue.
Dịch: Các bệnh nhân có biểu hiện tương tự là sốt và mệt mỏi.
The two projects show similar signs of success.
Dịch: Hai dự án có biểu hiện tương tự của sự thành công.
thể hiện triệu chứng tương tự
thể hiện đặc điểm tương tự
sự tương đồng
tương tự
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
ngành muối
Người cao tuổi
đáng được
thành viên đoàn thanh niên
giao tiếp với mẹ
huy hiệu
bọt biển
phim trinh thám