The patients show similar signs of fever and fatigue.
Dịch: Các bệnh nhân có biểu hiện tương tự là sốt và mệt mỏi.
The two projects show similar signs of success.
Dịch: Hai dự án có biểu hiện tương tự của sự thành công.
thể hiện triệu chứng tương tự
thể hiện đặc điểm tương tự
sự tương đồng
tương tự
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tấm thép
báo cáo tiến trình
Người hiến máu
lễ hội tôn giáo
Hội tụ cực mạnh
sản phẩm kém chất lượng
trái cây chưa chín
phông nền