The appointment arrangement was confirmed via email.
Dịch: Sự sắp xếp cuộc hẹn đã được xác nhận qua email.
She made an appointment arrangement for the doctor.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp một cuộc hẹn với bác sĩ.
lịch trình
sắp xếp cuộc họp
cuộc hẹn
sắp xếp
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
quy định về thuế
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
bờ biển Việt Nam
khu phố, hàng xóm
những trải nghiệm đáng nhớ
Phản ứng dữ dội trên mạng xã hội
lịch để bàn
sự tỉ mỉ, sự cẩn thận