The international relations minister addressed the summit.
Dịch: Bộ trưởng Bộ Ngoại giao đã phát biểu tại hội nghị thượng đỉnh.
She was appointed as the new international relations minister.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm bộ trưởng bộ ngoại giao mới.
Bộ trưởng Ngoại giao
Bộ trưởng các vấn đề quốc tế
ngoại giao
đàm phán
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bếp nướng than
sự chọn lựa, sự lựa chọn
đối tượng lịch sử
Quyết tâm ghi bàn
combo du lịch
ruộng bậc thang nông nghiệp
cái kẹp tóc
Khám phá và học hỏi