The movie was very entertaining.
Dịch: Bộ phim rất giải trí.
He has an entertaining personality.
Dịch: Anh ấy có một tính cách thú vị.
vui nhộn
thích thú
giải trí
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Liệu pháp miễn dịch ung thư
thành tâm, chân thành
cán bộ công chức
không bảo vệ được
phong cách dance
không chảy nước hồng
Nguồn Omega-3
bên trong quả dừa