The movie was very entertaining.
Dịch: Bộ phim rất giải trí.
He has an entertaining personality.
Dịch: Anh ấy có một tính cách thú vị.
vui nhộn
thích thú
giải trí
12/06/2025
/æd tuː/
cáo buộc buôn bán người
nhà gỗ lợp mái lá hoặc gỗ, thường nhỏ và đơn giản, thường dùng để nghỉ dưỡng hoặc làm nhà nhỏ trong rừng
vùng văn hóa
cây non
vẻ tiều tụy
Kiểm soát nhiễm khuẩn
đo lường
bột dùng trong miệng