The movie was very entertaining.
Dịch: Bộ phim rất giải trí.
He has an entertaining personality.
Dịch: Anh ấy có một tính cách thú vị.
vui nhộn
thích thú
giải trí
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
cần phải
chịu áp lực, nặng nề
văn hóa hâm mộ
trầm tích mặn
Liên kết ion, dạng liên kết hóa học hình thành giữa các ion mang điện tích trái dấu để tạo thành hợp chất
ăn côn trùng
hình ảnh không rõ ràng
đại lý du lịch