The optional course allows students to explore their interests.
Dịch: Khóa học tùy chọn cho phép sinh viên khám phá sở thích của họ.
You can choose an optional insurance plan.
Dịch: Bạn có thể chọn một kế hoạch bảo hiểm tùy chọn.
Participation in the workshop is optional.
Dịch: Tham gia vào hội thảo là tùy chọn.
Tự do về tinh thần, khả năng suy nghĩ, cảm xúc và ý chí tự do mà không bị hạn chế hay kiểm soát bởi các yếu tố bên ngoài hoặc nội tại