The decision was agonizing to make.
Dịch: Quyết định này thật đau đớn để đưa ra.
He was in agonizing pain after the surgery.
Dịch: Anh ấy đã trải qua cơn đau khổ sở sau ca phẫu thuật.
đau đớn
hành hạ
cơn đau đớn
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
gặp thủ thành
đánh giá trọng lượng
nhân bản
miễn cưỡng chấp nhận
nói lắp
Cố vấn du học
hống hách, bốc đồng
Sự luận tội, sự tố cáo; Sự nghi ngờ