Their affectionate love for each other was evident.
Dịch: Tình yêu thương mến của họ dành cho nhau rất rõ ràng.
She expressed her affectionate love through small gestures.
Dịch: Cô bày tỏ tình yêu thương mến của mình qua những cử chỉ nhỏ.
yêu thương
thương mến
tình cảm
yêu
12/09/2025
/wiːk/
tìm chủ nhân cho chú chó
người Ireland; thuộc về Ireland
chiều cao thực tế
Dự án thí điểm
Sự dao động nhiệt
độ lớn động đất
Kỹ sư thời chuyển đổi số
mở rộng