Their affectionate love for each other was evident.
Dịch: Tình yêu thương mến của họ dành cho nhau rất rõ ràng.
She expressed her affectionate love through small gestures.
Dịch: Cô bày tỏ tình yêu thương mến của mình qua những cử chỉ nhỏ.
yêu thương
thương mến
tình cảm
yêu
01/07/2025
/dɪˈfɛns ˈmɛdɪkəl skuːl/
khởi đầu tưng bừng
Công nghệ cao
hành lang kinh tế
tổ ấm tràn ngập tiếng cười
giai đoạn tổ chức
Nước quất
bị hạn chế quay phim
Sinh lý học