She agonized over the decision for weeks.
Dịch: Cô ấy đã đau đớn về quyết định trong nhiều tuần.
He was agonizing in pain after the accident.
Dịch: Anh ấy đã đau đớn vì cơn đau sau tai nạn.
chịu đựng
hành hạ
cơn đau đớn
đau đớn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Điều hành và quản lý
Điều trị chân
tắc nghẹt mũi
thông tin doanh nghiệp
Trường học danh tiếng
hộ gia đình khởi nghiệp
Ngày Phụ nữ Việt Nam
biến đổi, thay đổi