The advantageousness of the proposal made it an easy choice.
Dịch: Tính có lợi của đề xuất khiến nó trở thành một lựa chọn dễ dàng.
Her advantageousness in negotiations helped secure the deal.
Dịch: Tính ưu thế của cô trong các cuộc đàm phán đã giúp bảo đảm hợp đồng.