She has a master degree in research management.
Dịch: Cô ấy có bằng thạc sĩ về quản lý nghiên cứu.
The university has a strong research management team.
Dịch: Trường đại học có một đội ngũ quản lý nghiên cứu mạnh.
quản trị nghiên cứu
điều hành nghiên cứu
quản lý nghiên cứu
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
viêm dạ dày ruột
vợt cầu lông
buổi họp lớp
sự vi phạm
Giao dịch không chính xác
định hướng tăng cường
thích nghi tốt