She has a master degree in research management.
Dịch: Cô ấy có bằng thạc sĩ về quản lý nghiên cứu.
The university has a strong research management team.
Dịch: Trường đại học có một đội ngũ quản lý nghiên cứu mạnh.
quản trị nghiên cứu
điều hành nghiên cứu
quản lý nghiên cứu
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
đàn áp
hệ thống đánh giá
Dàn sao
Bạn gái cũ
Nhận thức rủi ro
người thẩm vấn
trọng lượng thừa, cân nặng vượt quá mức bình thường hoặc mong đợi
tẩy tế bào chết