She has a master degree in research management.
Dịch: Cô ấy có bằng thạc sĩ về quản lý nghiên cứu.
The university has a strong research management team.
Dịch: Trường đại học có một đội ngũ quản lý nghiên cứu mạnh.
quản trị nghiên cứu
điều hành nghiên cứu
quản lý nghiên cứu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bàn tay hoa
Mở rộng phạm vi tiếp cận
kỹ năng diễn xuất tốt
người tham gia giao thông
hỗ trợ người dùng
Tôn vinh ông Tiến
côn trùng cào cào
hạch bạch huyết