A balanced diet is beneficial for your health.
Dịch: Một chế độ ăn uống cân bằng có lợi cho sức khỏe của bạn.
Exercise is beneficial in reducing stress.
Dịch: Tập thể dục có lợi trong việc giảm căng thẳng.
có lợi thế
hữu ích
lợi ích
được lợi
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
lén lấy vòng
được đánh giá cao
Thiếu, không đủ
khu vực dịch vụ
thuộc về học thuật; học đường
số hợp số
khép lại một chương
vô số, hàng triệu