The critics tend to adulate the famous actors.
Dịch: Các nhà phê bình thường tán dương những diễn viên nổi tiếng.
He was adulated by his fans at the concert.
Dịch: Anh ấy được người hâm mộ tán dương tại buổi hòa nhạc.
nịnh hót
khen ngợi
sự tán dương
tán dương
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
điều đã xảy ra
tổng quan tài chính
Ngôn ngữ cá nhân
ban nhạc nổi tiếng
xuất khẩu lao động
kỳ lân của biển
đặc sản địa phương
sáng, rực rỡ