The critics tend to adulate the famous actors.
Dịch: Các nhà phê bình thường tán dương những diễn viên nổi tiếng.
He was adulated by his fans at the concert.
Dịch: Anh ấy được người hâm mộ tán dương tại buổi hòa nhạc.
nịnh hót
khen ngợi
sự tán dương
tán dương
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Thị trường đầu tư
Sự thăng chức, sự quảng bá
Cô gái mạnh mẽ
khám phá thêm
người sống nhờ, người không tự lực
Rùa biển
lợi thế thị trường
va chạm, nhô lên