He tried to flatter his boss to get a promotion.
Dịch: Anh ấy cố gắng nịnh nọt sếp để có một sự thăng tiến.
She was flattered by the compliments she received.
Dịch: Cô ấy cảm thấy được nịnh nọt bởi những lời khen cô nhận được.
khen ngợi
nịnh hót
sự nịnh nọt
được nịnh nọt
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Chia tay
quần áo cũ
mô hình học máy
diễn đàn ẩn danh
chặt chém người mua
dịch vụ xe buýt cho học sinh
cho vay ngang hàng
Sông Mekong