He tried to flatter his boss to get a promotion.
Dịch: Anh ấy cố gắng nịnh nọt sếp để có một sự thăng tiến.
She was flattered by the compliments she received.
Dịch: Cô ấy cảm thấy được nịnh nọt bởi những lời khen cô nhận được.
khen ngợi
nịnh hót
sự nịnh nọt
được nịnh nọt
08/11/2025
/lɛt/
cổng vào
cảm xúc tập thể
cháo
chuyến đi suôn sẻ
Nghiên cứu văn hóa
chất dịch cơ thể
tế bào chưa phân hóa
Boeing 787 (máy bay)