The setter arranged the books on the shelf.
Dịch: Người thiết lập đã sắp xếp những cuốn sách trên kệ.
She is a setter for the new software.
Dịch: Cô ấy là người đặt cài đặt cho phần mềm mới.
người cài đặt
người sắp xếp
bộ
đặt
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
thử đầu đũa
đường thấp
hải quan
dịch vụ ẩm thực
điềm lành
khác giới
buồn chán, gây chán
Y học toàn diện