The setter arranged the books on the shelf.
Dịch: Người thiết lập đã sắp xếp những cuốn sách trên kệ.
She is a setter for the new software.
Dịch: Cô ấy là người đặt cài đặt cho phần mềm mới.
người cài đặt
người sắp xếp
bộ
đặt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dễ mắc lỗi
Hoàn thành một nhiệm vụ
chi phí, khoản chi tiêu
Phân bổ ngân quỹ
giai đoạn cuối
ngành công nghiệp bền vững
rải, vung vãi
dân thường