Her admiration for the artist was evident.
Dịch: Sự ngưỡng mộ của cô ấy dành cho nghệ sĩ rất rõ ràng.
He looked at the painting with great admiration.
Dịch: Anh ấy nhìn bức tranh với sự ngưỡng mộ lớn.
The crowd expressed their admiration for the performance.
Dịch: Đám đông thể hiện sự ngưỡng mộ đối với buổi biểu diễn.