The committee reached a concord on the new policy.
Dịch: Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách mới.
There was a concord among the members regarding the decision.
Dịch: Có sự hòa hợp giữa các thành viên về quyết định.
sự hài hòa
sự đồng ý
sự phù hợp
hòa hợp
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Lương cơ bản
Giữ gìn ký ức
người bạn đời hỗ trợ
vùng đất chưa được khám phá
Chặn hiển thị số điện thoại
giao dịch hàng hóa
kiềm chế các hoạt động giải trí
xe rác