The committee reached a concord on the new policy.
Dịch: Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách mới.
There was a concord among the members regarding the decision.
Dịch: Có sự hòa hợp giữa các thành viên về quyết định.
sự hài hòa
sự đồng ý
sự phù hợp
hòa hợp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Cuộc sống lạc quan, đầy màu hồng
tráng lệ, huy hoàng
dịch vụ khách hàng
bất ngờ vắng mặt
Trận đấu độc nhất
dịch vụ xã hội
Phòng cháy chữa cháy
vật liệu dễ cháy