The committee reached a concord on the new policy.
Dịch: Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách mới.
There was a concord among the members regarding the decision.
Dịch: Có sự hòa hợp giữa các thành viên về quyết định.
sự hài hòa
sự đồng ý
sự phù hợp
hòa hợp
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
thời gian ghi danh
Tính chất hoặc đặc điểm của thiên nhiên Việt Nam.
chính tả
không hấp dẫn
thanh bạch kim
về phía sau, ở phía sau
tham gia vào
đối tác toàn cầu