The committee reached a concord on the new policy.
Dịch: Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách mới.
There was a concord among the members regarding the decision.
Dịch: Có sự hòa hợp giữa các thành viên về quyết định.
sự hài hòa
sự đồng ý
sự phù hợp
hòa hợp
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Hiểu rõ giới hạn
chuyến tham quan có hướng dẫn
lớp chuyên gia
các giải pháp vô hạn
cành nhỏ
đề xuất
chán ngấy, mệt mỏi với điều gì đó
Bệnh nghề nghiệp