The committee reached a concord on the new policy.
Dịch: Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách mới.
There was a concord among the members regarding the decision.
Dịch: Có sự hòa hợp giữa các thành viên về quyết định.
sự hài hòa
sự đồng ý
sự phù hợp
hòa hợp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trao đổi thông tin
xe coupe
Tài liệu chính thức
để mà
trẻ nuôi
đập (nước), con đập
điện trở biến
Khu vực quan trọng