The committee reached a concord on the new policy.
Dịch: Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách mới.
There was a concord among the members regarding the decision.
Dịch: Có sự hòa hợp giữa các thành viên về quyết định.
sự hài hòa
sự đồng ý
sự phù hợp
hòa hợp
18/12/2025
/teɪp/
ấn định giá
Phim tài liệu về văn hóa
học sinh giỏi nhất
những suy ngẫm sâu sắc
Phản bội bạn học
bằng tốt nghiệp tạm thời
nuông chiều
nhà sản xuất pháo hoa