The child was abducted from the playground.
Dịch: Đứa trẻ đã bị bắt cóc từ sân chơi.
They attempted to abduct the politician.
Dịch: Họ đã cố gắng bắt cóc chính trị gia.
bắt cóc
bắt giữ
sự bắt cóc
kẻ bắt cóc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thu thuế
khu vực không có giao thông
nước đang phát triển
công ty xuất bản
xem phim
rực rỡ, sáng chói
số lượng lớp học
sự chèo thuyền