The accounting books must be updated regularly.
Dịch: Sách kế toán phải được cập nhật thường xuyên.
She is responsible for maintaining the accounting books.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm duy trì sách kế toán.
Proper accounting books can help in financial audits.
Dịch: Sách kế toán chính xác có thể giúp trong các cuộc kiểm toán tài chính.
Quan hệ hợp tác xuyên quốc gia giữa các tổ chức hoặc doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau
Vật thể hoặc đại lượng có hướng trong toán học và vật lý; mũi tên biểu diễn hướng và độ lớn của một đại lượng