She expressed her feelings authentically.
Dịch: Cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình một cách chân thực.
The painting authentically reflects the artist's style.
Dịch: Bức tranh phản ánh một cách chân thực phong cách của nghệ sĩ.
thật tâm
thật sự
chân thực
tính chân thực
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
tự quản
luôn cảnh giác cao độ
sao nữ Mưa Đỏ
thông tin mới
lo âu về công nghệ
Thiết bị bị lỗi
Đáng khen ngợi
nghề tạo mẫu tóc