She expressed her feelings authentically.
Dịch: Cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình một cách chân thực.
The painting authentically reflects the artist's style.
Dịch: Bức tranh phản ánh một cách chân thực phong cách của nghệ sĩ.
thật tâm
thật sự
chân thực
tính chân thực
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
bữa ăn nhẹ vào buổi tối muộn
ủng hộ và gắn bó
hành trình khám phá
hộ tống đến khu vực
đọc nhanh
ngày báo cáo
Cuộc gặp gỡ có trả phí
xoáy, cơn xoáy