She has an elevated style that impresses everyone.
Dịch: Cô ấy có một phong cách nâng tầm khiến ai cũng phải ấn tượng.
The brand is known for its elevated style and quality.
Dịch: Thương hiệu này nổi tiếng với phong cách nâng tầm và chất lượng.
Phong cách tinh tế
Phong cách thượng hạng
được nâng cao
nâng cao
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
phong cách ưa thích
ballad nhẹ nhàng
Khách hàng doanh nghiệp
học sinh trung học
người dân can ngăn
Cá xé nhỏ
sữa đặc có đường
tôm muối