The child was kidnapped while playing outside.
Dịch: Đứa trẻ đã bị bắt cóc khi đang chơi ngoài trời.
They planned to kidnap the wealthy businessman for ransom.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch bắt cóc doanh nhân giàu có để đòi tiền chuộc.
bắt cóc
cướp
vụ bắt cóc
kẻ bắt cóc
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
tỏa ra, phát ra
tạo cơ hội
Khoản đồng chi trả
thẻ thanh toán
Giao diện mượt mà
Cực quang phương Nam
người Xiêm
đạo diễn tài năng