The child was kidnapped while playing outside.
Dịch: Đứa trẻ đã bị bắt cóc khi đang chơi ngoài trời.
They planned to kidnap the wealthy businessman for ransom.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch bắt cóc doanh nhân giàu có để đòi tiền chuộc.
bắt cóc
cướp
vụ bắt cóc
kẻ bắt cóc
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
khóa học trang điểm
Quy định vệ sinh
đua xe đạp địa hình
Người tặng quà
lịch để bàn
tăng cường trách nhiệm giải trình
địa điểm nổi tiếng
nhu cầu việc làm