The child was kidnapped while playing outside.
Dịch: Đứa trẻ đã bị bắt cóc khi đang chơi ngoài trời.
They planned to kidnap the wealthy businessman for ransom.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch bắt cóc doanh nhân giàu có để đòi tiền chuộc.
bắt cóc
cướp
vụ bắt cóc
kẻ bắt cóc
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Dịch vụ giao rau hữu cơ
Cố gắng hết sức
Nhuộm mực
ấn tượng, hùng vĩ
hợp đồng xuất khẩu
Bác sĩ gây mê
sỏi mật
thủ tục pháp lý