Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Withdraw"

phrase
no withdrawal needed
/noʊ wɪðˈdrɔːəl ˈniːdɪd/

không cần rút ví

verb
withdraw cash
/wɪðˈdrɔ kæʃ/

rút tiền mặt

noun
ATM withdrawal
/ˈeɪ tiː em wɪðˈdrɔːəl/

Tiền rút ở ATM

verb
withdraw money to go to the market
/wɪðˈdrɔː ˈmʌni tuː ɡoʊ tuː ðə ˈmɑːrkɪt/

rút tiền để đi chợ

verb
withdraw savings
/wɪðˈdrɔː ˈseɪvɪŋz/

rút được số đô

noun
market withdrawal
/ˈmɑːrkɪt wɪθˈdrɔːəl/

Sự rút khỏi thị trường

noun
diplomatic withdrawal
/ˌdɪpləˈmætɪk wɪðˈdrɔːəl/

sự rút lui ngoại giao

noun
graceful withdrawal
/ɡreɪsfəl wɪðˈdrɔːl/

rút lui đầy tôn trọng

verb
Withdraw into oneself
/wɪðˈdrɔː ˈɪntuː wʌnˈself/

Thu mình trong phòng

verb
withdraw to defend
/wɪðˈdrɔː tə dɪˈfɛnd/

rút lui để phòng thủ

verb phrase
complete withdrawal from the rear
/wɪðˈdrɔːl/

hoàn toàn lui về hậu trường

noun
planned withdrawal
/plænd wɪðˈdrɔːl/

rút lui có kế hoạch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY