Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Waiting"

noun
airport waiting room
/ˈeərpɔːrt ˈweɪtɪŋ ruːm/

phòng chờ sân bay

adjective
worth waiting for
/wɜːθ ˈweɪtɪŋ fɔːr/

đáng chờ đợi

noun
waiting list
/ˈweɪtɪŋ lɪst/

danh sách nghi ngờ

verb
Standing and waiting every night
/ˈstændɪŋ ænd ˈweɪtɪŋ ˈɛvriː naɪt/

hằng đêm đứng đợi

noun
waiting fans
/ˈweɪtɪŋ fænz/

người hâm mộ đang chờ đợi

noun
waiting hall
/ˈweɪtɪŋ hɔːl/

sảnh chờ

noun
waiting time
/ˈweɪtɪŋ taɪm/

thời gian chờ

verb
awaiting
/əˈweɪtɪŋ/

đang chờ đợi

noun
waiting area
/ˈweɪtɪŋ ˈɛəriə/

khu vực chờ

noun
waiting area
/ˈweɪtɪŋ ˈɛəriə/

khu vực chờ

noun
waiting period
/ˈweɪtɪŋ ˈpɪərɪəd/

Thời gian chờ

noun
waiting room
/ˈweɪtɪŋ ruːm/

phòng chờ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY