The waiting period for insurance claims can vary.
Dịch: Thời gian chờ cho yêu cầu bảo hiểm có thể khác nhau.
She was frustrated by the long waiting period before her appointment.
Dịch: Cô ấy cảm thấy bực bội vì thời gian chờ lâu trước cuộc hẹn của mình.