The airport waiting room was crowded with passengers.
Dịch: Phòng chờ sân bay đông nghẹt hành khách.
I waited in the airport waiting room for my flight to be called.
Dịch: Tôi đợi ở phòng chờ sân bay để nghe thông báo chuyến bay của mình.
phòng chờ khởi hành
khu vực chờ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Khoảnh khắc xúc động
hợp đồng mua bán
cơ quan hành pháp
sự thiếu dinh dưỡng
Sự thiếu tập trung
các nước vịnh
khoa học hợp lý
kế hoạch thiết kế