Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Vigor"

verb
Grow vigorously
/ˈvɪɡərəsli ɡroʊ/

Sinh trưởng mạnh mẽ

verb
Vigorously seek
/ˈvɪɡərəsli siːk/

Tích cực tìm kiếm

noun
invigorated spirit
/ɪnˈvɪɡəreɪtɪd ˈspɪrɪt/

tinh thần phấn chấn

verb
Invigorate
/ɪnˈvɪɡəreɪt/

Tiếp thêm sinh lực

noun
Vigorous energy
/ˈvɪɡərəs ˈɛnərdʒi/

Năng lượng mạnh mẽ

verb
Invigorate the stage
/ɪnˈvɪɡəreɪt ðə steɪdʒ/

Làm sống động sân khấu

adjective
invigorating
/ɪnˈvɪɡəreɪtɪŋ/

tiếp thêm sinh lực, làm cho tràn đầy năng lượng

noun
vigor
/ˈvɪɡər/

sự mạnh mẽ, sức sống

noun
vigorous person
/ˈvɪɡərəs/

người năng động, tràn đầy sức sống

adjective
vigorous
/ˈvɪɡərəs/

mạnh mẽ, đầy sức sống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY