The director sought to invigorate the stage with new talent.
Dịch: Đạo diễn tìm cách làm sống động sân khấu bằng tài năng mới.
A bold set design can invigorate the stage.
Dịch: Một thiết kế sân khấu táo bạo có thể làm sống động sân khấu.
Tái sinh sân khấu
Làm mới sân khấu
sự làm sống động
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
mô não
Năng lực làm việc
sự màu mỡ, khả năng sinh sản
ngày nghỉ
người lang thang
các cơ sở học thuật
chơi chữ
Định cư thuộc địa