The director sought to invigorate the stage with new talent.
Dịch: Đạo diễn tìm cách làm sống động sân khấu bằng tài năng mới.
A bold set design can invigorate the stage.
Dịch: Một thiết kế sân khấu táo bạo có thể làm sống động sân khấu.
Tái sinh sân khấu
Làm mới sân khấu
sự làm sống động
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
đàm phán thuế quan
viền trang trí
phân biệt, phân loại
lãi sau thuế
ánh nhìn mãnh liệt
Nhân sự
Trình độ chuyên môn, bằng cấp
sao Nguyệt Đức