The invigorating breeze felt wonderful on a hot day.
Dịch: Cơn gió tiếp thêm sinh lực cảm thấy tuyệt vời vào một ngày nóng.
She enjoyed an invigorating workout at the gym.
Dịch: Cô ấy thích một buổi tập thể dục tiếp thêm sinh lực ở phòng tập.
làm cho có năng lượng
làm mới, làm sảng khoái
sinh lực
tiếp thêm sinh lực
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đầy không khí
trang phục chính thức
Chúc bạn may mắn trong kỳ thi
Ăn uống quá mức
người sống ẩn dật
mạch máu
mã hóa dữ liệu
lò đốt rác