The invigorating breeze felt wonderful on a hot day.
Dịch: Cơn gió tiếp thêm sinh lực cảm thấy tuyệt vời vào một ngày nóng.
She enjoyed an invigorating workout at the gym.
Dịch: Cô ấy thích một buổi tập thể dục tiếp thêm sinh lực ở phòng tập.
làm cho có năng lượng
làm mới, làm sảng khoái
sinh lực
tiếp thêm sinh lực
08/11/2025
/lɛt/
Chiến tranh trên không
Lưu trữ kỹ thuật số
Chi trả tai nạn
V-League gây bất ngờ
gạch lát vỉa hè
tiền lương linh hoạt
phân suất tống máu
Các sự kiện trùng lặp hoặc xảy ra đồng thời