The invigorating breeze felt wonderful on a hot day.
Dịch: Cơn gió tiếp thêm sinh lực cảm thấy tuyệt vời vào một ngày nóng.
She enjoyed an invigorating workout at the gym.
Dịch: Cô ấy thích một buổi tập thể dục tiếp thêm sinh lực ở phòng tập.
làm cho có năng lượng
làm mới, làm sảng khoái
sinh lực
tiếp thêm sinh lực
12/06/2025
/æd tuː/
Thành phố cổ Hội An
thuốc giãn cơ
Học sinh năm cuối
cọ rửa
thành lập công ty
kinh nghiệm trốn trại
khóa học lãnh đạo
Cây san hô