The invigorating breeze felt wonderful on a hot day.
Dịch: Cơn gió tiếp thêm sinh lực cảm thấy tuyệt vời vào một ngày nóng.
She enjoyed an invigorating workout at the gym.
Dịch: Cô ấy thích một buổi tập thể dục tiếp thêm sinh lực ở phòng tập.
khoang nhìn, mái che ngoài trời thường có hình dáng giống như một cái lều, thường được dùng để thư giãn hoặc tổ chức các buổi tiệc ngoài trời.