She approached the task with vigorous energy.
Dịch: Cô ấy tiếp cận công việc với năng lượng mạnh mẽ.
The team displayed vigorous energy throughout the project.
Dịch: Cả đội thể hiện sự năng nổ trong suốt dự án.
Một chi thực vật thuộc họ Frankiaceae, bao gồm một số loài vi khuẩn sống cộng sinh với cây và có khả năng cố định nitơ.