They vigorously seek new opportunities.
Dịch: Họ tích cực tìm kiếm những cơ hội mới.
The company is vigorously seeking to expand its market share.
Dịch: Công ty đang nỗ lực tìm kiếm để mở rộng thị phần.
Theo đuổi quyết liệt
Tìm kiếm hăng hái
người tìm kiếm hăng hái
Một cách mạnh mẽ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Giun đất
bảo vệ quyền lợi
Sơ đồ tổ chức
Phó Trưởng phòng Truyền thông
máy nướng bánh mì
bánh gạo
Ngắm vẻ đẹp
hệ thống giáo dục