They vigorously seek new opportunities.
Dịch: Họ tích cực tìm kiếm những cơ hội mới.
The company is vigorously seeking to expand its market share.
Dịch: Công ty đang nỗ lực tìm kiếm để mở rộng thị phần.
quyền hạn của các cá nhân hoặc nhóm nhỏ hơn, thường đề cập đến các quyền của người vị thành niên hoặc các nhóm thiểu số trong luật pháp hoặc quyền con người