They vigorously seek new opportunities.
Dịch: Họ tích cực tìm kiếm những cơ hội mới.
The company is vigorously seeking to expand its market share.
Dịch: Công ty đang nỗ lực tìm kiếm để mở rộng thị phần.
Theo đuổi quyết liệt
Tìm kiếm hăng hái
người tìm kiếm hăng hái
Một cách mạnh mẽ
20/11/2025
báo cáo học thuật
Giám đốc nhân sự
Đội đàm phán
Giám đốc thương mại
Ngoài ra
kỳ nghỉ cuối tuần
hình vẽ bằng mực
hành động pháp lý