Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trust"

noun
trustworthy source
/ˈtrʌstwɜːrði sɔːrs/

nguồn đáng tin cậy

noun
trust in equality
/trʌst ɪn ɪˈkwɒləti/

tin vào sự bình đẳng

noun
Trusted seller
/ˈtrʌstɪd ˈsɛlər/

Người bán uy tín

noun
trust relationship
/ˈtrʌst rɪˈleɪʃənˌʃɪp/

quan hệ tin cậy

noun
trust symbol
/trʌst ˈsɪmbəl/

biểu tượng tin cậy

noun
trust mark
/ˈtrʌst mɑːrk/

dấu hiệu tin cậy

verb
betray trust
/bɪˈtreɪ trʌst/

phản bội lòng tin

verb
exploit trust
/ɪkˈsplɔɪt trʌst/

lợi dụng niềm tin

noun
trust company
/ˈtrʌst ˌkʌmpəni/

công ty ủy thác

noun
trust fund baby
/ˈtrʌst ˌfʌnd ˈbeɪbi/

người thừa kế tài sản

adjective
trusting
/ˈtrʌstɪŋ/

tin người, dễ tin

adjective
trusting
/ˈtrʌstɪŋ/

tin người, cả tin

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY