Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trust"

noun
trust fund baby
/ˈtrʌst ˌfʌnd ˈbeɪbi/

người thừa kế tài sản

adjective
trusting
/ˈtrʌstɪŋ/

tin người, dễ tin

adjective
trusting
/ˈtrʌstɪŋ/

tin người, cả tin

noun
untrusted app
/ˌʌnˈtrʌstɪd æp/

ứng dụng không đáng tin cậy

noun
erosion of trust
/ɪˈroʊʒən əv trʌst/

lòng tin rạn vỡ dần

noun
trusted mattress
/ˈtrʌstɪd ˈmætrəs/

nệm đáng tin cậy

noun
Absolute trust
/ˈæbsəluːt trʌst/

Lòng tin tuyệt đối

verb
erode trust
/ɪˈroʊd trʌst/

xói mòn niềm tin

verb
inspire trust
/ɪnˈspaɪər trʌst/

gây dựng lòng tin

verb
promote trust
/prəˈmoʊt trʌst/

thúc đẩy lòng tin

noun
Trusted companion
/ˈtrʌstɪd kəmˈpænjən/

Bạn đồng hành đáng tin cậy

adjective
antitrust
/ˌæntiˈtrʌst/

chống độc quyền

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY