The trust company manages assets for its clients.
Dịch: Công ty ủy thác quản lý tài sản cho khách hàng của mình.
tập đoàn ủy thác
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Trách nhiệm tài chính
sự khéo léo, tay nghề
bùng nổ thành tiếng cười
ngôi nhà nghỉ dưỡng hoặc nơi tránh xa ồn ào để thư giãn
cách di chuyển
rạn nứt hơn
mâm cơm mùa hè
lối thoát