Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trial"

noun
industrial injury
/ɪnˈdʌstriəl ˈɪndʒəri/

tai nạn lao động trong công nghiệp

noun
Post-industrial society
/ˌpoʊstɪnˈdʌstriəl səˈsaɪəti/

Xã hội hậu công nghiệp

noun
Industrial society
/ɪnˈdʌstriəl səˈsaɪəti/

Xã hội công nghiệp

noun
industrial noise
/ɪnˈdʌstriəl nɔɪz/

Tiếng ồn công nghiệp

verb
undergo trials
/ˌʌndərˈɡoʊ ˈtraɪəlz/

trải qua thử thách

noun
trial today
/ˈtraɪəl təˈdeɪ/

phiên tòa hôm nay

noun
trial yesterday
/ˈtraɪəl ˈjɛstərdeɪ/

phiên tòa hôm qua

noun
trial-and-error cost reduction
/ˈtraɪəl ənd ˈɛrər kɔst rɪˈdʌkʃən/

giảm chi phí thử - sai

noun
trial run
/ˈtraɪəl rʌn/

vận hành thử nghiệm

noun
Trial interview
/ˈtraɪəl ˈɪntərˌvjuː/

Phỏng vấn thử

noun
trial court
/ˈtraɪəl kɔːrt/

Tòa sơ thẩm

noun
retrial
/riːˈtraɪəl/

xét xử lại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY