Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trial"

noun
trial court
/ˈtraɪəl kɔːrt/

Tòa sơ thẩm

noun
retrial
/riːˈtraɪəl/

xét xử lại

noun
the Fourth Industrial Revolution
/ðə fɔːrθ ɪnˈdʌstriəl revəˈluːʃən/

thời đại 4.0

verb
desire a trial
/dɪˈzaɪər ə ˈtraɪəl/

mong muốn tòa xét xử

noun
trial space
/ˈtraɪəl speɪs/

có không gian thử

noun
agro-industrial company
/ˌæɡroʊ ɪnˈdʌstriəl ˈkʌmpəni/

công ty công nông nghiệp

noun
extraterrestrial life
/ˌekstrətəˈrestriəl laɪf/

sự sống ngoài trái đất

noun
sleep trial policy
/sliːp ˈtraɪəl ˈpɒləsi/

chính sách ngủ thử

noun
fair trial
/ˌfer ˈtraɪəl/

xét xử công bằng

noun
industrial firm
/ɪnˈdʌstriəl fɜːrm/

công ty công nghiệp

noun
industrial dye
/ɪnˈdʌstriəl daɪ/

phẩm màu công nghiệp

noun
industrial technology
/ɪnˈdʌstriəl tekˈnɒlədʒi/

công nghệ công nghiệp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY