We are conducting a trial run of the new system.
Dịch: Chúng tôi đang tiến hành vận hành thử nghiệm hệ thống mới.
The trial run revealed several bugs.
Dịch: Việc vận hành thử nghiệm đã tiết lộ một vài lỗi.
chạy thử
diễn tập
thử nghiệm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
công thức diện đẹp
thiếu một trung phong
di tích Chăm Pa
Cao thủ Việt Nam
bao giờ
Tình trạng tội phạm
có lợi, mang lại thu nhập
thực hành chuyên nghiệp