Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tiny"

verb
Under scrutiny
/ˈskruːtənaɪz/

Bị soi loạt dấu hiệu

noun
mutiny
/ˈmjuːtɪni/

cuộc nổi dậy, sự phản loạn

adjective
tiny waist
/ˈtaɪni weɪst/

eo nhỏ xíu

verb
dodging scrutiny
/ˈdɒdʒɪŋ ˈskruːtɪni/

tránh né sự giám sát

noun
tiny house model
/ˈtaɪni haʊs ˈmɑːdl/

mô hình nhà siêu nhỏ

noun phrase
Genius Star enters destiny
/ˌdʒiːniəs stɑːr ˈentərz ˈdestəni/

Sao Thiên Tài nhập mệnh

noun
scrutiny
/ˈskruː.tɪ.ni/

sự kiểm tra kỹ lưỡng

noun
destiny
/ˈdɛstəni/

số phận

adjective
tiny
/ˈtaɪni/

nhỏ, bé nhỏ

adjective
tiny
/ˈtaɪni/

nhỏ xíu, rất nhỏ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY