The report was submitted for scrutiny by the committee.
Dịch: Báo cáo đã được nộp để kiểm tra kỹ lưỡng bởi ủy ban.
Her actions are under scrutiny by the public.
Dịch: Hành động của cô ấy đang bị công chúng xem xét kỹ lưỡng.
The new policy will face scrutiny from various stakeholders.
Dịch: Chính sách mới sẽ phải chịu sự kiểm tra kỹ lưỡng từ nhiều bên liên quan.